Có 2 kết quả:
孢子 bāo zǐ ㄅㄠ ㄗˇ • 胞子 bāo zǐ ㄅㄠ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bào tử (thực vật), mầm
Từ điển Trung-Anh
spore
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 孢子[bao1 zi3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0